Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đụng chạm


toucher à; heurter
Đụng chạm đến quyền lợi của ai
heurter les intérêts de quelqu'un
Tôi không đụng chạm đến số tiền đó
je ne touche pas à cette somme d'argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.